Có 2 kết quả:

心怀叵测 xīn huái pǒ cè ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ心懷叵測 xīn huái pǒ cè ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 居心叵測|居心叵测[ju1 xin1 po3 ce4]

Từ điển Trung-Anh

see 居心叵測|居心叵测[ju1 xin1 po3 ce4]